LENOVO THINKPAD T460P
Khi nghĩ đến dòng ThinkPad. Người ta nghĩ đến những chiếc máy vuông vuông, đen đen, bền bỉ thuộc dạng “nồi đồng cối đá”. Trước đây, là những chiếc máy đã mang lại thương hiệu như ThinkPad T410, T420, T430. Từ năm 2012, dòng máy doanh nhân hiệu năng cao này có thêm chữ P phía sau với sự xuất hiện của ThinkPad T440p.
Năm 2016, ThinkPad T460p được giới thiệu với thiết kế tương tự T460 nhưng có các tùy chọn mạnh mẽ hơn. CPU chạy trên Thinkpad T460p là dòng M (Mobile) chứ không phải dòng U (Ultra) như trên T460 hay T460s. Và có tùy chọn card đồ họa rời. Điều đó làm cho hiệu năng của Lenovo Thinkpad T460p là vượt trội so với hai chiếc máy cùng kích thước màn hình kia.
Lenovo ThinkPad T460p
ThinkPad T460p có kích thước vật lý khá lý tưởng, mỏng và nhẹ hơn đáng kể so với T440p. Máy chỉ nặng khoảng 1,8 kg với tùy chọn pin 3 cells và kích thước ba chiều là 344mm x 239mm x 24.4mm (So với dòng Ultrabook T460 là 339 x 232.5 x 21mm và nặng tương đương). Với một chiếc máy hiệu suất cao thì đây là điều tuyệt vời.
1. CỔNG KẾT NỐI
ThinkPad T460p được trang bị đầy đủ các kết nối cần thiết bao gồm: MMC, SD, SDHC, SDXC, 3x USB 3.0 (1 Always On), Mini Display Port, HDMI, Ethernet (RJ-45), Khe cắm docking phía sau máy. Sự xuất hiện đáng giá ở đây là cổng HDMI thường sẽ không thấy trên dòng ThinkPad trước đây.
2. MÀN HÌNH VÀ ÂM THANH
Màn hình trên ThinkPad T460p có các tùy chọn: Full HD 1920×1080 tấm nền IPS công nghệ LED Chống chói. Và 2K WQHD 2560×1440 cũng tấm nền IPS công nghệ LED chống chói. Tấm nền 2K cho độ sáng và độ tương phản là tốt hơn. Tuy nhiên, tùy chọn Full HD IPS trên T460p cũng là rất tuyệt vời. Độ sáng đạt 250 nits, độ tương phải là 600:1, góc nhìn lên tới 160 độ.
Trong khi đó màn 2K lần lượt là 300 nits, 800:1 và 160 độ góc nhìn. Nhìn chung với người dùng phổ thông và không quá khắt khe về màu sắc – dân đồ họa chuyên nghiệp. Thì màn hình Thinkpad T460p là dư sức đáp ứng. Nếu bạn cần một chiếc máy có màn hình tốt hơn có thể tìm đến là ThinkPad P50 Mobile Workstation…
Loa trên ThinkPad T460p ở mức trung bình, bởi đây là chiếc máy dành cho công việc chứ không thiên về giải trí. Nghe to và rõ ràng.
3. BÀN PHÍM, TOUCHPAD, TRACKPOINT
Không có điều gì phải chê ở bộ giao tiếp phần cứng này của ThinkPad T460p. Nó là sự kế thừa lâu năm và là thế mạnh của dòng máy. Bàn di touchpad được làm chắc chắn và cảm giác di tốt. Trackpoint đỏ nổi tiếng cũng cho một cảm giác di chuột thật tay bởi nó sẽ được làm nhô lên cao hơn so với trên ThinkPad T460s. Bàn phím có hành trình tốt, độ nảy tốt, phím chắc chắn và bệ phím cũng rất chắc chắn.
4. HIỆU NĂNG
Hiệu năng của chiếc ThinkPad T460p với cấu hình thấp nhất có thể đáp ứng tốt các nhu cầu văn phòng, các file excel nặng, xem phim độ phân giải cao không có độ trễ, giải trí tốt bằng các game online ở mức vừa phải như Fifa, LOL. Với tùy chọn cao hơn như có thêm card đồ họa rời GTX 940M thì ThinkPad T460p có thể chơi game, làm các công việc đồ họa tốt hơn…
5. THỜI LƯỢNG PIN
Pin trên ThinkPad T460p sẽ không thể bằng các máy Ultrabook như T460 hay ThinkPad T460s vì hiệu năng của CPU cao hơn sẽ mất nhiều năng lượng hơn bởi cùng cấu trúc, nó đạt được khoảng trên 3h với tùy chọn pin 3 cells và khoảng 9h với tùy chọn pin 6 cells. Như vậy là đáp ứng đủ nhu cầu một ngày làm việc cơ bản.
NHIỆT ĐỘ TRÊN THINKPAD T460P
Đây là phần mà bạn sẽ không phải lo lắng trên ThinkPad T460p, bởi nó đã được kiểm tra kỹ lưỡng, thiết kế cao cấp để T460p có thể phục vụ ngày qua tháng.
6. Giá bán Thinkpad T460p
Hiện tại Laptopvang đang kinh doanh những mẫu Thinkpad T460p và các dòng Laptop Lenovo Thinkpad tại đây. Các bạn có thể ghé để tham khảo nhé.
7. Cấu hình chi tiết Thinkpad T460p
MÔ TẢ CHI TIẾT | LENOVO THINKPAD® NOTEBOOK T460P |
---|---|
Bộ xử lý |
|
Hệ điều hành |
|
Đồ họa |
Intel® Tích hợp hoặc NVIDIA® GeForce® 940MX
|
Camera |
Camera 720p HD
|
Bộ nhớ |
32 GB DDR4
|
Lưu trữ |
|
Âm thanh |
Dolby® Home Theater® v4
|
Pin |
lên tới 12 giờ (72 WHr)
|
Màn hình |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
|
Trọng lượng |
Nặng khoảng 4 lbs (1.8 kg)
|
Bàn phím |
Bàn phím Backlit
|
Màu |
Đen
|
Các cổng (Ra / Vào) |
|
WLAN |
|
WWAN |
|
Bluetooth® |
Bluetooth® 4.1
|
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi
Giải pháp phần mềm
OFFERINGS | DESCRIPTION |
---|---|
Hiệu suất |
|
Bảo mật và Hỗ trợ |
|